Có 2 kết quả:

差动齿轮 chā dòng chǐ lún ㄔㄚ ㄉㄨㄥˋ ㄔˇ ㄌㄨㄣˊ差動齒輪 chā dòng chǐ lún ㄔㄚ ㄉㄨㄥˋ ㄔˇ ㄌㄨㄣˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

differential gear

Từ điển Trung-Anh

differential gear